Có 2 kết quả:
是啥說啥 shì shá shuō shá ㄕˋ ㄕㄚˊ ㄕㄨㄛ ㄕㄚˊ • 是啥说啥 shì shá shuō shá ㄕˋ ㄕㄚˊ ㄕㄨㄛ ㄕㄚˊ
shì shá shuō shá ㄕˋ ㄕㄚˊ ㄕㄨㄛ ㄕㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
call a spade a spade (idiom)
Bình luận 0
shì shá shuō shá ㄕˋ ㄕㄚˊ ㄕㄨㄛ ㄕㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
call a spade a spade (idiom)
Bình luận 0